Có 2 kết quả:

千赫兹 qiān hè zī ㄑㄧㄢ ㄏㄜˋ ㄗ千赫茲 qiān hè zī ㄑㄧㄢ ㄏㄜˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) kilohertz
(2) kHz

Từ điển Trung-Anh

(1) kilohertz
(2) kHz