Có 2 kết quả:
千赫兹 qiān hè zī ㄑㄧㄢ ㄏㄜˋ ㄗ • 千赫茲 qiān hè zī ㄑㄧㄢ ㄏㄜˋ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kilohertz
(2) kHz
(2) kHz
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) kilohertz
(2) kHz
(2) kHz
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0